You are here
mumble là gì?
mumble (ˈmʌmbᵊl)
Dịch nghĩa: ấm ớ
Động từ
Dịch nghĩa: ấm ớ
Động từ
Ví dụ:
"He tends to mumble when he’s nervous
Anh ấy có xu hướng nói lầm bầm khi lo lắng. "
Anh ấy có xu hướng nói lầm bầm khi lo lắng. "