You are here
munch là gì?
munch (mʌnʧ)
Dịch nghĩa: nhai nhóp nhép
Động từ
Dịch nghĩa: nhai nhóp nhép
Động từ
Ví dụ:
"She began to munch on the snacks while watching TV
Cô ấy bắt đầu nhai những món ăn nhẹ khi xem TV. "
Cô ấy bắt đầu nhai những món ăn nhẹ khi xem TV. "