You are here
murky là gì?
murky (ˈmɜːki)
Dịch nghĩa: tối tăm
Tính từ
Dịch nghĩa: tối tăm
Tính từ
Ví dụ:
"The lake was murky and difficult to see through
Hồ nước bị đục và khó nhìn xuyên qua. "
Hồ nước bị đục và khó nhìn xuyên qua. "