You are here

Musical movie là gì?

Musical movie (ˈmjuːzɪkᵊl ˈmuːvi)
Dịch nghĩa: Phim ca nhạc
Ví dụ:
Musical movie enthusiasts love when movies burst into song and dance numbers. - Những người yêu thích phim nhạc kịch thích khi các bộ phim bất ngờ bùng nổ với các bài hát và điệu nhảy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến