You are here
musical note là gì?
musical note (ˈmjuːzɪkᵊl nəʊt)
Dịch nghĩa: nốt nhạc
Danh từ
Dịch nghĩa: nốt nhạc
Danh từ
Ví dụ:
"Each musical note contributes to the melody of the song
Mỗi nốt nhạc đóng góp vào giai điệu của bài hát. "
Mỗi nốt nhạc đóng góp vào giai điệu của bài hát. "