You are here

Mutual insurance company là gì?

Mutual insurance company (ˈmjuːʧuəl ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəni)
Dịch nghĩa: Công ty bảo hiểm tương hỗ
Ví dụ:
Mutual insurance company - A mutual insurance company is owned by its policyholders, who share in the company’s profits and losses. - Công ty bảo hiểm tương hỗ là công ty thuộc sở hữu của các người giữ hợp đồng, những người chia sẻ lợi nhuận và tổn thất của công ty.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến