You are here
mystical là gì?
mystical (ˈmɪstɪkᵊl)
Dịch nghĩa: thần bí
Tính từ
Dịch nghĩa: thần bí
Tính từ
Ví dụ:
"The story had a mystical quality that intrigued readers
Câu chuyện có một chất liệu huyền bí khiến độc giả cảm thấy bị cuốn hút. "
"The story had a mystical quality that intrigued readers
Câu chuyện có một chất liệu huyền bí khiến độc giả cảm thấy bị cuốn hút. "