You are here
nab là gì?
nab (næb)
Dịch nghĩa: tóm cổ
Động từ
Dịch nghĩa: tóm cổ
Động từ
Ví dụ:
"He decided to nab the last piece of cake before anyone else could
Anh quyết định chộp lấy miếng bánh cuối cùng trước khi người khác kịp lấy. "
Anh quyết định chộp lấy miếng bánh cuối cùng trước khi người khác kịp lấy. "