You are here
nag là gì?
nag (næɡ)
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Ví dụ:
"The teacher would often nag the students to complete their homework on time
Cô giáo thường hay cằn nhằn học sinh để hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn. "
Cô giáo thường hay cằn nhằn học sinh để hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn. "