You are here
Nail polish là gì?
Nail polish (neɪl ˈpɒlɪʃ)
Dịch nghĩa: sơn móng tay
Dịch nghĩa: sơn móng tay
Ví dụ:
Nail polish: The nail polish added a pop of color to her outfit. - Sơn móng tay đã thêm một điểm nhấn màu sắc cho trang phục của cô.