You are here

Nail snail là gì?

Nail snail (neɪl sneɪl)
Dịch nghĩa: Ốc móng tay
Ví dụ:
Nail Snail - "The nail snail is a small freshwater mollusk with a shell shaped like a tiny nail." - "Ốc đinh là một loại động vật thân mềm nước ngọt nhỏ với vỏ có hình dạng giống như một chiếc đinh nhỏ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến