You are here
naive là gì?
naive (naɪˈiːv)
Dịch nghĩa: ngây thơ
Tính từ
Dịch nghĩa: ngây thơ
Tính từ
Ví dụ:
"His naive approach to business often led him to make poor decisions
Cách tiếp cận ngây thơ của anh trong kinh doanh thường khiến anh đưa ra những quyết định kém. "
Cách tiếp cận ngây thơ của anh trong kinh doanh thường khiến anh đưa ra những quyết định kém. "