You are here
naive young man là gì?
naive young man (naɪˈiːv jʌŋ mæn)
Dịch nghĩa: anh thanh niên ngờ nghệch
ví dụ
Dịch nghĩa: anh thanh niên ngờ nghệch
ví dụ
Ví dụ:
"The naive young man believed every story he heard without question
Người thanh niên ngây thơ tin vào mọi câu chuyện anh nghe mà không cần nghi ngờ. "
Người thanh niên ngây thơ tin vào mọi câu chuyện anh nghe mà không cần nghi ngờ. "