You are here
nanotechnology là gì?
nanotechnology (ˌnænəʊtɛkˈnɒləʤi)
Dịch nghĩa: công nghệ nano
Danh từ
Dịch nghĩa: công nghệ nano
Danh từ
Ví dụ:
"Nanotechnology involves manipulating matter on an atomic or molecular scale
Công nghệ nano liên quan đến việc thao tác vật chất ở quy mô nguyên tử hoặc phân tử. "
Công nghệ nano liên quan đến việc thao tác vật chất ở quy mô nguyên tử hoặc phân tử. "