You are here
napalm là gì?
napalm (ˈneɪpɑːm)
Dịch nghĩa: bom napan
Danh từ
Dịch nghĩa: bom napan
Danh từ
Ví dụ:
"Napalm was used as an incendiary weapon in some conflicts
Napalm đã được sử dụng như một vũ khí gây cháy trong một số cuộc xung đột. "
Napalm đã được sử dụng như một vũ khí gây cháy trong một số cuộc xung đột. "