You are here
nappy là gì?
nappy (ˈnæpi)
Dịch nghĩa: có bọt
Danh từ
Dịch nghĩa: có bọt
Danh từ
Ví dụ:
"The baby was wearing a clean nappy
Đứa trẻ đang mặc một tã sạch. "
"The baby was wearing a clean nappy
Đứa trẻ đang mặc một tã sạch. "