You are here
narcissus là gì?
narcissus (nɑːˈsɪsəs)
Dịch nghĩa: hoa thủy tiên
Danh từ
Dịch nghĩa: hoa thủy tiên
Danh từ
Ví dụ:
"The narcissus is a type of flower known for its fragrant blooms
Hoa thủy tiên là một loại hoa nổi tiếng với hương thơm. "
Hoa thủy tiên là một loại hoa nổi tiếng với hương thơm. "