You are here
narghile là gì?
narghile (narghile)
Dịch nghĩa: điếu ống
Danh từ
Dịch nghĩa: điếu ống
Danh từ
Ví dụ:
"He enjoyed smoking his narghile during social gatherings
Anh thích hút shisha của mình trong các buổi tụ tập xã hội. "
Anh thích hút shisha của mình trong các buổi tụ tập xã hội. "