You are here
narrow là gì?
narrow (ˈnærəʊ)
Dịch nghĩa: chật hẹp
Tính từ
Dịch nghĩa: chật hẹp
Tính từ
Ví dụ:
"The path through the forest was quite narrow
Con đường xuyên qua rừng khá hẹp. "
"The path through the forest was quite narrow
Con đường xuyên qua rừng khá hẹp. "