You are here
nation là gì?
nation (ˈneɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: quốc gia
Danh từ
Dịch nghĩa: quốc gia
Danh từ
Ví dụ:
"The nation celebrated its independence with parades and fireworks
Quốc gia tổ chức lễ kỷ niệm độc lập với các cuộc diễu hành và pháo hoa. "
Quốc gia tổ chức lễ kỷ niệm độc lập với các cuộc diễu hành và pháo hoa. "