You are here
National Bank là gì?
National Bank (ˈnæʃᵊnᵊl bæŋk)
Dịch nghĩa: ngân hàng quốc gia
Danh từ
Dịch nghĩa: ngân hàng quốc gia
Danh từ
Ví dụ:
"The National Bank was established to manage the country's finances
Ngân hàng Quốc gia được thành lập để quản lý tài chính của quốc gia. "
Ngân hàng Quốc gia được thành lập để quản lý tài chính của quốc gia. "