You are here

National economy là gì?

National economy (ˈnæʃᵊnᵊl ɪˈkɒnəmi)
Dịch nghĩa: kinh tế quốc dân
Ví dụ:
National Economy - "The government's policies aim to strengthen the national economy and promote sustainable growth." - "Các chính sách của chính phủ nhằm củng cố nền kinh tế quốc gia và thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến