You are here
national emblem là gì?
national emblem (ˈnæʃᵊnᵊl ˈɛmbləm)
Dịch nghĩa: quốc huy
Danh từ
Dịch nghĩa: quốc huy
Danh từ
Ví dụ:
"The national emblem symbolizes the country's heritage and values
Quốc huy tượng trưng cho di sản và các giá trị của đất nước. "
Quốc huy tượng trưng cho di sản và các giá trị của đất nước. "