You are here

National Order Medal là gì?

National Order Medal (ˈnæʃᵊnᵊl ˈɔːdə ˈmɛdᵊl)
Dịch nghĩa: Bảo quốc Huân chương
Danh từ
Ví dụ:
"He was awarded the National Order Medal for his exceptional service
Ông được trao Huân chương Quốc gia vì dịch vụ xuất sắc của mình. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến