You are here
national security là gì?
national security (ˈnæʃᵊnᵊl sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: an ninh quốc gia
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh quốc gia
Danh từ
Ví dụ:
"Ensuring national security is crucial for the safety of the country
Đảm bảo an ninh quốc gia là rất quan trọng cho sự an toàn của đất nước. "
Đảm bảo an ninh quốc gia là rất quan trọng cho sự an toàn của đất nước. "