You are here

national socialist là gì?

national socialist (ˈnæʃᵊnᵊl ˈsəʊʃᵊlɪst)
Dịch nghĩa: người ủng hộ Quốc xã
Danh từ
Ví dụ:
"The national socialist movement sought to create a totalitarian state
Phong trào chủ nghĩa xã hội quốc gia đã tìm cách tạo ra một nhà nước toàn trị. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến