You are here
nationalisation là gì?
nationalisation (ˌnæʃᵊnᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự quốc hữu hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự quốc hữu hóa
Danh từ
Ví dụ:
"Nationalisation refers to the process of transferring private assets into public ownership
Quốc hữu hóa đề cập đến quá trình chuyển tài sản tư nhân thành sở hữu công. "
Quốc hữu hóa đề cập đến quá trình chuyển tài sản tư nhân thành sở hữu công. "