You are here
nationalist là gì?
nationalist (ˈnæʃᵊnᵊlɪst)
Dịch nghĩa: người theo chủ nghĩa dân tộc
Danh từ
Dịch nghĩa: người theo chủ nghĩa dân tộc
Danh từ
Ví dụ:
"The nationalist leader was known for his passionate speeches and policies
Lãnh đạo chủ nghĩa dân tộc nổi tiếng với những bài phát biểu và chính sách đầy nhiệt huyết. "
Lãnh đạo chủ nghĩa dân tộc nổi tiếng với những bài phát biểu và chính sách đầy nhiệt huyết. "