You are here

nationalist party là gì?

nationalist party (ˈnæʃᵊnᵊlɪst ˈpɑːti)
Dịch nghĩa: đảng quốc gia
Danh từ
Ví dụ:
"The nationalist party campaigned on a platform of promoting national sovereignty
Đảng chủ nghĩa dân tộc đã vận động trên nền tảng thúc đẩy chủ quyền quốc gia. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến