You are here
Nationality là gì?
Nationality (ˌnæʃᵊnˈæləti)
Dịch nghĩa: Quốc tịch
Dịch nghĩa: Quốc tịch
Ví dụ:
Nationality: Her nationality is Japanese, but she has lived in several countries. - Quốc tịch của cô ấy là Nhật Bản, nhưng cô đã sống ở nhiều quốc gia khác nhau.