You are here
nationalize là gì?
nationalize (ˈnæʃᵊnᵊlaɪz)
Dịch nghĩa: quốc hữu hóa
Động từ
Dịch nghĩa: quốc hữu hóa
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to nationalize its services to reach more people
Công ty hướng tới việc quốc hữu hóa dịch vụ của mình để tiếp cận nhiều người hơn. "
Công ty hướng tới việc quốc hữu hóa dịch vụ của mình để tiếp cận nhiều người hơn. "