You are here
nationwide là gì?
nationwide (ˌneɪʃᵊnˈwaɪd)
Dịch nghĩa: toàn quốc
Tính từ
Dịch nghĩa: toàn quốc
Tính từ
Ví dụ:
"The new policy will be implemented nationwide
Chính sách mới sẽ được thực hiện trên toàn quốc. "
Chính sách mới sẽ được thực hiện trên toàn quốc. "