You are here
native là gì?
native (ˈneɪtɪv)
Dịch nghĩa: thuộc địa phương
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc địa phương
Tính từ
Ví dụ:
"The native people of the region have a rich cultural heritage
Người bản địa của khu vực có một di sản văn hóa phong phú. "
Người bản địa của khu vực có một di sản văn hóa phong phú. "