You are here
native village là gì?
native village (ˈneɪtɪv ˈvɪlɪʤ)
Dịch nghĩa: bản quán
Danh từ
Dịch nghĩa: bản quán
Danh từ
Ví dụ:
"They returned to their native village for the annual festival
Họ trở về ngôi làng quê hương của mình để tham dự lễ hội hàng năm. "
"They returned to their native village for the annual festival
Họ trở về ngôi làng quê hương của mình để tham dự lễ hội hàng năm. "