You are here
natural asset là gì?
natural asset (ˈnæʧᵊrᵊl ˈæsɛt)
Dịch nghĩa: của cải tự nhiên
Danh từ
Dịch nghĩa: của cải tự nhiên
Danh từ
Ví dụ:
"The natural asset of the region includes vast forests and rivers
Tài sản thiên nhiên của khu vực bao gồm những cánh rừng rộng lớn và các con sông. "
Tài sản thiên nhiên của khu vực bao gồm những cánh rừng rộng lớn và các con sông. "