You are here

natural person là gì?

natural person (ˈnæʧᵊrᵊl ˈpɜːsᵊn)
Dịch nghĩa: thể nhân
Danh từ
Ví dụ:
"The concept of a natural person refers to a human being with legal rights and responsibilities
Khái niệm ""người tự nhiên"" đề cập đến một con người với các quyền và trách nhiệm pháp lý. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến