You are here

Natural products là gì?

Natural products (ˈnæʧᵊrᵊl ˈprɒdʌkts)
Dịch nghĩa: Những nguyên liệu tự nhiên
Ví dụ:
Natural products like essential oils are often used in skincare routines for their gentle effects. - Các sản phẩm tự nhiên như tinh dầu thường được sử dụng trong quy trình chăm sóc da vì tác dụng nhẹ nhàng của chúng.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến