You are here

natural rotation là gì?

natural rotation (ˈnæʧᵊrᵊl rəʊˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: bản tuyền
Danh từ
Ví dụ:
"The natural rotation of the Earth affects the climate and seasons
Sự xoay vòng tự nhiên của Trái Đất ảnh hưởng đến khí hậu và các mùa. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến