You are here

natural venting là gì?

natural venting (ˈnæʧᵊrᵊl ˈvɛntɪŋ)
Dịch nghĩa: Thông gió tự nhiên
Ví dụ:
Natural venting: Natural venting helps to reduce the buildup of gases in the underground storage tanks. - Thông gió tự nhiên giúp giảm sự tích tụ khí trong các bể chứa ngầm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến