You are here
nauseating là gì?
nauseating (ˈnɔːzieɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: làm cho buồn nôn
Tính từ
Dịch nghĩa: làm cho buồn nôn
Tính từ
Ví dụ:
"The smell was so nauseating that it made everyone feel sick
Mùi hôi đến mức khiến mọi người cảm thấy buồn nôn. "
Mùi hôi đến mức khiến mọi người cảm thấy buồn nôn. "