You are here
nauseous là gì?
nauseous (ˈnɔːziəs)
Dịch nghĩa: Buồn nôn, nôn mửa
Tính từ
Dịch nghĩa: Buồn nôn, nôn mửa
Tính từ
Ví dụ:
"The medicine made him feel nauseous throughout the day
Thuốc khiến anh cảm thấy buồn nôn suốt cả ngày. "
Thuốc khiến anh cảm thấy buồn nôn suốt cả ngày. "