You are here
naval forces là gì?
naval forces (ˈneɪvᵊl ˈfɔːsɪz)
Dịch nghĩa: lực lượng hải quân
số nhiều
Dịch nghĩa: lực lượng hải quân
số nhiều
Ví dụ:
"The naval forces conducted joint exercises with allied countries
Các lực lượng hải quân đã tổ chức các cuộc tập trận chung với các quốc gia đồng minh. "
Các lực lượng hải quân đã tổ chức các cuộc tập trận chung với các quốc gia đồng minh. "