You are here
naval officer là gì?
naval officer (ˈneɪvᵊl ˈɒfɪsə)
Dịch nghĩa: sĩ quan hải quân
Danh từ
Dịch nghĩa: sĩ quan hải quân
Danh từ
Ví dụ:
"The naval officer was promoted to the rank of captain
Sĩ quan hải quân đã được thăng cấp lên chức đội trưởng. "
Sĩ quan hải quân đã được thăng cấp lên chức đội trưởng. "