You are here
naval security là gì?
naval security (ˈneɪvᵊl sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: an ninh hải quân
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh hải quân
Danh từ
Ví dụ:
"Naval security measures are essential for protecting a country's maritime interests
Các biện pháp an ninh hải quân là rất cần thiết để bảo vệ các lợi ích hàng hải của một quốc gia. "
Các biện pháp an ninh hải quân là rất cần thiết để bảo vệ các lợi ích hàng hải của một quốc gia. "