You are here
nave là gì?
nave (neɪv )
Dịch nghĩa: trục bánh xe
Danh từ
Dịch nghĩa: trục bánh xe
Danh từ
Ví dụ:
"The nave of the church is the central part where the congregation sits
Phần chính giữa của nhà thờ là nơi cộng đoàn ngồi, gọi là nave. "
Phần chính giữa của nhà thờ là nơi cộng đoàn ngồi, gọi là nave. "