You are here
navigate là gì?
navigate (ˈnævɪɡeɪt)
Dịch nghĩa: đi sông nước
Động từ
Dịch nghĩa: đi sông nước
Động từ
Ví dụ:
"Navigate through the city using a map or GPS can be very helpful
Điều hướng qua thành phố bằng cách sử dụng bản đồ hoặc GPS có thể rất hữu ích. "
Điều hướng qua thành phố bằng cách sử dụng bản đồ hoặc GPS có thể rất hữu ích. "