You are here
navigation là gì?
navigation (ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: nghề hàng hải
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề hàng hải
Danh từ
Ví dụ:
"The navigation system on the ship helped avoid obstacles
Hệ thống định vị trên tàu giúp tránh các vật cản. "
Hệ thống định vị trên tàu giúp tránh các vật cản. "