You are here

navigation chart là gì?

navigation chart (ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ʧɑːt)
Dịch nghĩa: bản đồ không hành
Danh từ
Ví dụ:
"The navigation chart provides detailed information for safe sailing
Bản đồ hàng hải cung cấp thông tin chi tiết để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên biển. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến