You are here
navigation chart là gì?
navigation chart (ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ʧɑːt)
Dịch nghĩa: bản đồ không hành
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ không hành
Danh từ
Ví dụ:
"The navigation chart provides detailed information for safe sailing
Bản đồ hàng hải cung cấp thông tin chi tiết để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên biển. "
Bản đồ hàng hải cung cấp thông tin chi tiết để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên biển. "