You are here
navy blue là gì?
navy blue (ˈneɪvi bluː)
Dịch nghĩa: màu xanh hải quân
Danh từ
Dịch nghĩa: màu xanh hải quân
Danh từ
Ví dụ:
"The navy blue uniform is both formal and elegant
Trang phục màu xanh hải quân vừa trang trọng vừa thanh lịch. "
Trang phục màu xanh hải quân vừa trang trọng vừa thanh lịch. "