You are here
near là gì?
near (nɪə)
Dịch nghĩa: ở gần
Tính từ
Dịch nghĩa: ở gần
Tính từ
Ví dụ:
"The restaurant is located near the city center
Nhà hàng nằm gần trung tâm thành phố. "
"The restaurant is located near the city center
Nhà hàng nằm gần trung tâm thành phố. "